Có 2 kết quả:

接到 jiē dào ㄐㄧㄝ ㄉㄠˋ街道 jiē dào ㄐㄧㄝ ㄉㄠˋ

1/2

jiē dào ㄐㄧㄝ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to receive (letter etc)

Bình luận 0

jiē dào ㄐㄧㄝ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) street
(2) CL:條|条[tiao2]
(3) subdistrict
(4) residential district

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0