Có 2 kết quả:
接到 jiē dào ㄐㄧㄝ ㄉㄠˋ • 街道 jiē dào ㄐㄧㄝ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to receive (letter etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) street
(2) CL:條|条[tiao2]
(3) subdistrict
(4) residential district
(2) CL:條|条[tiao2]
(3) subdistrict
(4) residential district
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0